プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng quơ tay.
don't move your hands. come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chia tay
two hundred thousand vietnam
最終更新: 2019-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bó tay.
oh, no idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tay!
hands off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bó tay.
do you ever....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(vỗ tay)
(applause)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một tay...?
- a dope...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay vigilante.
- the vigilante.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngừng tay!
aah! stop it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thẳng tay.
- straight arm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tay không"?
what's empty hand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"anh quơ nhẹ tay như muốn tìm em.
"you moved your hand slightly as to look for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tay trong tay.
move, move, move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dừng tay, dừng tay.
dial down, dial down, dial down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dừng tay, dừng tay!
stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nói chuyện mà không quơ tay được không?
- can't you talk without your hands?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng quơ nó như thế chứ!
- stop waving' that thing around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: