検索ワード: quẳng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quẳng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quẳng đi.

英語

- toss them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quẳng nó đi.

英語

dump it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quẳng hắn vào!

英語

put him in! move!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em quẳng đi rồi.

英語

yeah, well, i'm over it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quẳng nó ngay đi.

英語

you know, i don't care what you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy quẳng nó đi mà!

英語

throw that away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đang quẳng gì đó.

英語

- they're chucking something out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứ quẳng nó đi ha?

英語

- should i just throw him away?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quẳng đây miếng thịt kia.

英語

could i have some bacon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quẳng nó đi! - Đưa tôi!

英語

- just throw it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quẳng hết giày đỏ có ở nhà

英語

dump all the red shoes at home

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quẳng chúng đi hết rồi.

英語

i threw 'em out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không quẳng nó đi được à?

英語

- can't you get rid of him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha quẳng lãnh đạo của họ vào lồng.

英語

you threw their leader in a cage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người ko thể quẳng tôi đi chứ

英語

you can't leave me behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày trả tiền cho hắn để quẳng bọn tao.

英語

you paid him to throw us off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oswald cobblepot và quẳng hắn xuống sông.

英語

oswald cobblepot and dumped him in the river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nhận được, và cô đã quẳng nó đi.

英語

i have that. you threw it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tại sao ko quẳng chúng vào chỗ hỏa táng...

英語

why not just throw them in an incinerator?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó được mang trên vai, sau khi dùng xong thì quẳng.

英語

heat-seeking, shoulder-fired. it's fucking disposable!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,157,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK