検索ワード: quay lén em như (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quay lén em như

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quay lén

英語

peeing

最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quay lén tam

英語

spy spy

最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay lén à!

英語

stealth peeper!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay lén phòng trọ

英語

spinning wool

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em như ninja vậy.

英語

you're like a ninja.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy em như thế này?

英語

you wanna see me like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nhìn em như thế.

英語

don't look at me like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em như thể tay chân

英語

brothers as if limbs

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể quay lưng khỏi em như thế được.

英語

you cannot leave me like that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em, như vậy chưa được.

英語

- timing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mona" của em như đang cháy.

英語

my "mona" feels like it's burning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sao anh đối xử em như thế?

英語

why are you treating me like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em như là haitian với anh.

英語

- i'm haitianing you. - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# anh luôn nghĩ về em như thế #

英語

# i'll always think of you that way #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay của em như thế nào?

英語

how was your day today?

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhìn em như kiểu em có rận vậy.

英語

oh, you're looking at me like i have cooties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịch em như thằng tỷ phú đi!

英語

do me like a billionaire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không thể nói với em như vậy.

英語

i'm not a child. you can't talk like that to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không ai yêu em như anh đã yêu em..

英語

nobody's going to love you the way i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có máy ghi âm hay máy quay lén không?

英語

do you have any hidden recording devices or video cameras?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,099,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK