プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thâm quyến
shenzhen
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
quyến rũ.
charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyến rũ?
enchanting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyến rũ thật
enchanté. thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyến rũ ghê.
that's sexy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyến rũ ha?
sexy, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái quyến rũ
gummy bears.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật quyến rũ.
you were super hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật quyến rũ!
it's... like you're on fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô rất quyến rũ.
you're very attractive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"sắc đỏ quyến rũ"?
"ravish me red"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thiếu lâm nội quyến
shenzhen
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh quyến rũ quá đi.
you're fucking sexy, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy quyến rũ quá!
she's sexy, man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta rất quyến rũ.
he was very charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tỏ vẻ quyến rũ đi!
- act sexy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quyến rũ hoàng hậu.
you seduce the queen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a, bạn luôn luôn quyến rũ.
ah, you were always a charmer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật quyến rũ, phải không?
- sexy beast, isn't she? - mmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không quyến luyến không phiền nhiễu.
no attachments. no distractions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: