プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quyết định vậy nhé
well, let's make a decision.
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được. quyết định vậy nhé.
okay, it's done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyết định vậy đi.
yes. well, that's decided.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyết định thế nhé?
we in agreement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu quyết định vậy chứ?
will you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy cứ quyết định đi nhé.
just confirming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy thì quyết định mai tai nhé.
mai tais it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân tiện, bạn ấy quyết định vậy.
which, by the way she's decided to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé.
okay-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
quyết định vậy đi, đây là 30,000
let's go for it, here's 30,000
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy nhé.
- it's on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ sẽ đi với cậu, quyết định vậy đi.
i'm coming with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như vậy nhé
so be it
最終更新: 2014-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
15 vậy nhé.
let's say 15.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé, matt.
take it easy, matt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con quyết định. con quyết định vậy thôi hả?
you just decided?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- như vậy nhé!
let it be
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng, vậy nhé?
that's right. so, it is settled?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng vậy nhé
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tạm biệt vậy nhé.
until we meet again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: