検索ワード: quyền lực là sự (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quyền lực là sự

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quyền lực.

英語

hereditary power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền lực?

英語

complete power, you say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền lực nữa.

英語

powerful, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền lực gì?

英語

what power?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của quyền lực và sự phản bội.

英語

of power and betrayal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền lực của mi...

英語

your powers are--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn cả quyền lực và sự tự tôn.

英語

more than power and respect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ có quyền lực.

英語

you would have been strong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có quyền lực, tito.

英語

you in power, tito. you in power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông nắm giữ quyền lực...

英語

- you hold the power to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

** quyền lực cho nhân dân **

英語

[ chanting ] power to the people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bài học về quyền lực đấy

英語

it's a lesson in power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người là quyền lực.

英語

people are power!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cần tiền khi ta có quyền lực thực sự?

英語

who needs money when you have real power?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cho người sức mạnh và quyền lực thật sự.

英語

i gave you real power and authority.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có quyền lực giúp anh mình.

英語

you have the power to help your brother...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiến đấu vì quyền lực ư ?

英語

you fight for your kingship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú em không biết quyền lực thực sự là gì đâu.

英語

you have no idea what real power is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có quyền lực siêu nhiên?

英語

- you've got super powers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng với quyền lực trong tay.

英語

you think you know a guy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,570,995 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK