プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
danh
list
最終更新: 2010-03-29
使用頻度: 1
品質:
toi rat quy khoang thoi gian anh danh cho toi
i highly specified period of time he gave me
最終更新: 2017-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vinh danh. vinh danh -
for the lord god omnipotent reigneth
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vinh danh -- vinh danh -
hallelu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất ngạc nhiên với quy mô danh tiếng của ảnh.
i was astonished at the extent of his reputation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách.
click to add another word or regular expression to the list.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vinh danh. vinh danh., vinh danh.
hallelujah
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách.
click to remove a word or regular expression from the list.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vinh danh, vinh danh vinh danh vinh danh
hallelujah, hallelujah hallelujah
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách.
click to modify an existing word or regular expression in the list.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói tên hắn ta là tod, nhưng theo quy định của nhóm yêu cầu họ dùng mật danh.
said his name was tod, but group protocol requires they remain anonymous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: