検索ワード: rất mong hồi âm từ bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất mong hồi âm từ bạn

英語

i still look forward to hearing from you

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong hồi âm từ bạn về hợp đồng

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được phản hồi từ bạn

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong phản hồi tin tốt từ bạn

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong sớm nhận phản hồi từ bạn

英語

comm: detail in picture, machine for processing wet cakes/vietnamese rice roll ( new 100%).

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong được phản hồi sớm nhất từ bạn

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong gặp bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong nghe tin từ bạn.

英語

hope to hear from you.

最終更新: 2016-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn

英語

i'm so sorry for the carelessness.

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn trả lời sớm

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào bạn :) tôi rất muốn biết thêm về bạn. mong sớm nhận được hồi âm từ bạn!

英語

welcome:) i would like to know more about you. looking forward to hear from you soon!

最終更新: 2017-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chờ phản hồi từ bạn

英語

can i come pick you up?

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng! tôi rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong bạn sẽ thấy tin nhắn

英語

i look forward to your message

最終更新: 2021-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong!

英語

so, so excited!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận sự thông cảm của bạn

英語

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được mail phản hồi từ bạn.

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2019-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi

英語

i hope you are sympathetic.

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất mong.

英語

-i'm looking forward to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong gặp lại chú

英語

i'm looking forward to seeing you again,one day.

最終更新: 2022-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,001,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK