検索ワード: rất vui khi gặp lại bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất vui khi gặp lại bạn

英語

nice to meet you

最終更新: 2017-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp lại bạn

英語

good to see you again

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi gặp các bạn.

英語

but you decided that you're going to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi gặp lại anh!

英語

nice to see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui khi gặp lại anh.

英語

–it was good to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi được gặp lại anh.

英語

nice to see you again, fellas.

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi gặp lại anh, ray.

英語

ah, it's good to see you, ray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui khi được gặp lại ngài.

英語

- it's a pleasure to see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi gặp anh

英語

- good to see you again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi gặp anh.

英語

good to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào rất vui được gặp lại bạn

英語

i don't understand what are you saying?

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui khi gặp anh.

英語

- it's very nice to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui khi gặp anh!

英語

good to see ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

! - rất vui khi gặp em.

英語

- so, it's really nice to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi gặp anh john.

英語

- you're back. it's good to see you, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, tôi rất vui khi gặp lại anh.

英語

i'm very glad to see you again, mr bond.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chào, rất vui khi gặp anh.

英語

"hello, nice to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

emily, rất vui khi gặp cô.

英語

emily, good to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ rất vui khi gặp lại 2 cô cháu gái

英語

lt'll be nice for them to see the girls after so long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- laura, rất vui khi gặp bà.

英語

- laura, how wonderful to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,489,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK