プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
rắm
flatulence
最終更新: 2011-04-30 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
đánh rắm
最終更新: 2010-05-09 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
tốt "rắm."
"vewy" well.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xem cái rắm
bullshit.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
mùi rắm chim.
bird farts.
nghe rối rắm quá.
that sounds confusing.
thật là rối rắm!
what a mess!
-tôi sẽ đánh rắm.
i'm gonna clench and sneeze.
tôi vừa mới đánh rắm.
- what's that noise? - oops.
thằng nào đánh rắm?
who's fart?
nó sẽ trở nên rối rắm.
it gets very messy.
tốt "rắm." vậy là xong.
"vewy" well. that's it.
- quý cô không đánh rắm.
brandy: ladies don't fart.
"Đêm trăng rắm đầu tiên."
"first night of the full moon."
suy nghĩ về cô... làm rối rắm.
yet the thought of you... it proves troublesome.
- cậu đánh rắm, tớ sẽ giết cậu.
wendy: if you fart, i'll kill you.
chúng ta đánh rắm khi chết à?
we fart when we die?
bà cô, sao bà iại đánh rắm vậy?
her grandmother, so that she iai farting?
Đánh rắm cũng không xuống giường!
fart right under the duvet!
anh ấy gọi đó là cú rắm tử thần đấy.
he calls that the fart of death.