検索ワード: rau củ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rau củ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

củ

英語

tuber

最終更新: 2014-01-23
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rau...

英語

herbs...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

củ khởi

英語

goji

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

củ cải.

英語

beets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

củ cải?

英語

turnip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- củ cải.

英語

- a radish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

salad rau cỦ chay

英語

grilled skewers

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

củ xu xu

英語

củ xu xu

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

củ chuối.

英語

bullshit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rau củ cần chế biến xong.

英語

those veg should be done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- toàn thịt vụn với rau củ đóng hộp.

英語

- than scrap meat and canned veg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cải bruxen, bơ và sốt rau củ.

英語

sprouts, avocado and vegenaise mayo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha ra sân sau, nơi rau củ vừa được chuyển đến.

英語

i went out to the back, where my vegetables had just been delivered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, tôi sẽ trang trí bằng rau củ và thưởng thức

英語

then you will decorate with vegetables and enjoy.

最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đều là người xứ wales, bán rau củ, mẹ và con gái.

英語

not an enemy in the world that we know of. he took an arm and... some of the internal organs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rõ ràng là tất cả những gì chúng tôi có toàn là rau củ thôi.

英語

apparently, all we have is vegetables. i have no time, so, you know,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức ăn từ rau củ, không nước sốt, sử dụng tối thiểu gia vị.

英語

plant-based diet with no sauces and a minimum of seasoning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giup tôi đỡ chàng rau củ, hay chúng ta cùng làm. - hey!

英語

- help me prop up vegetable man, orwe're done for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

củ cải, củ cải, củ cải, củ cải.

英語

radish, radish, radish, radish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở nơi đây người dân trồng các loại rau củ hoa màu họ còn nuôi gia súc gia cầm mang ra chợ bán

英語

in this place, people grow vegetables and crops, they also raise livestock and poultry

最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,738,938 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK