検索ワード: rau củ quả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rau củ quả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

salad rau cỦ chay

英語

grilled skewers

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rau củ cần chế biến xong.

英語

those veg should be done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- toàn thịt vụn với rau củ đóng hộp.

英語

- than scrap meat and canned veg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cải bruxen, bơ và sốt rau củ.

英語

sprouts, avocado and vegenaise mayo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha ra sân sau, nơi rau củ vừa được chuyển đến.

英語

i went out to the back, where my vegetables had just been delivered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, tôi sẽ trang trí bằng rau củ và thưởng thức

英語

then you will decorate with vegetables and enjoy.

最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đều là người xứ wales, bán rau củ, mẹ và con gái.

英語

not an enemy in the world that we know of. he took an arm and... some of the internal organs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức ăn từ rau củ, không nước sốt, sử dụng tối thiểu gia vị.

英語

plant-based diet with no sauces and a minimum of seasoning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giup tôi đỡ chàng rau củ, hay chúng ta cùng làm. - hey!

英語

- help me prop up vegetable man, orwe're done for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở nơi đây người dân trồng các loại rau củ hoa màu họ còn nuôi gia súc gia cầm mang ra chợ bán

英語

in this place, people grow vegetables and crops, they also raise livestock and poultry

最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ khí hậu ôn đới, mát mẻ quanh năm, Đà lạt sở hữu những đặc sản của xứ lạnh từ các giống rau củ tươi ngon

英語

thanks to the temperate and cool climate all year round, da lat possesses the specialties of the cold country from fresh and delicious vegetable varieties.

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rau củ và thịt tôi cần các bạn giúp tôi, đi đến cái nhà máy đó giải cứu các bạn tôi, và giải cứu quê nhà!

英語

i need you to help me to get into that factory, save our friends and get our home back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là nhà tiên phong hàng đầu trong lĩnh vực sản phẩm dinh dưỡng, b epic xin hân hạnh giới thiệu dòng sản phẩm dành cho trẻ em hoàn toàn mới, giúp cung cấp 4.5 vitamin nguồn gốc thực vật thiết yếu hàng ngày, từ thực phẩm toàn phần, trái cây cho đến rau củ, bao gồm 50% rda từ hàng loạt các vitamin và chất khoáng thiết yếu, bột cốt dừa với công dụng hydrat hóa và không đường.

英語

a world leader in nutritional products, b epic, is proud to introduce a new child-based product providing 4.5 servings daily of plant-derived vitamins from fresh whole food, fruits and vegetable, including 50% of the rda of over a dozen key vitamins and minerals, coconut water powder for hydration and no sugar.

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,699,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK