プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
sáp
最終更新: 2014-02-15 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
sáp tẩy
cleaning wax
最終更新: 2015-01-30 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
sáp ong.
beeswax.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- sáp ong.
- it's beeswax.
(có) sáp
cerous
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
sáp candelilla
candelilla wax
最終更新: 2015-01-19 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bảo tàng sáp.
a waxworks.
sáp đến ok?
it's coming, okay?
in sáp (sự)
wax printing tjap printing batik printing
最終更新: 2015-01-30 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
máy chuốc sáp
waxing machine
sáp đang cứng lại.
the wax is hardening.
sáp nhập, hợp nhất,
incorporations!
- thứ sáp lạ quá.
- odd wax, this.
chuốt sáp (sự)
waxing
- a, tượng sáp!
- oh, the wax!
mua bán và sáp nhập
mergers and acquisitions
最終更新: 2015-04-20 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
bảo tàng tượng sáp.
the wax figures.
bảo tàng sáp putney!
putney wax works!
- cũng như sáp chải tóc.
as well as brilliantine.
cậu có một bộ ngực sáp
you get your chest waxed?