検索ワード: sân cầu lông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sân cầu lông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cầu lông

英語

badminton

最終更新: 2014-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đánh cầu lông

英語

i'm swimming

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phòng chơi chung, sân cầu lông.

英語

the place is fully equipped with a rumpus room, badminton court.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn thường chơi cầu lông.

英語

i used to play a lot of badminton. get the glasses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn chơi cầu lông không

英語

you do not play badminton

最終更新: 2016-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông

英語

he gets the better of me at badminton

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi chúng tôi... chúng tôi đang chơi cầu lông,

英語

we were...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn nên chơi môn cầu lông hay tennis phù hợp với phái nữ

英語

i think you should play badminton or tennis that is suitable for women

最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng rất thích các môn thể th ao như cầu lông, bơi lội

英語

i also enjoyed sports like badminton, swimming

最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tớ đã sưu tầm rất nhiều vợt và những quả cầu lông mà tớ rất thíhc

英語

now i have collected a lot of rackets and badminton balls that i am very fond of

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy hôm nay, mình sẽ nói cho cậu về sở thích mới này của mình đó là chơi cầu lông

英語

so today, i'm going to tell you about my new hobby which is playing badminton

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại, tớ thường xuyên đi chơi cầu lông vào lúc 4 giờ chiều ở khu văn hoá địa phương

英語

currently, i regularly go to badminton at 4pm in the local cultural district

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù bố tôi khá là bận bịu với công việc nhưng vẫn dành thời mỗi ngày chơi cầu lông với tôi vào buổi chiều

英語

although my dad is quite busy with work, he still spends time every day playing badminton with me in the afternoon

最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu lạc bộ sử dụng nhà đa năng của trường đại học để làm sân đánh cầu lông cho các thành viên. các thành viên có thể chơi cầu lông vào tất cả các buổi chiều trong tuần.

英語

the club uses the university's multi-purpose house to make a badminton court for its members. members can play badminton every afternoon of the week.

最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đầu, tớ còn hơi bỡ ngỡ khi tiếp xúc với cái vợt và quả cầu nhưng sau khi được cô giáo và bạn bè chỉ bảo thì tớ đã thành một tay chơi cầu lông chuyên nghiệp rồi nha

英語

at first, i was a little surprised when i came into contact with the racket and the ball but after being taught by my teacher and friends, i became a professional badminton player

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc thi marathon quốc tế; cuộc thi vng ironman 70.3 việt nam; giải cầu lông quốc tế việt nam international kawasaki; sự kiện thể thao Đường chạy sắc màu;...

英語

international marathon competitions; vietnam vng ironman 70.3 competition; vietnam international series in badminton, international kawasaki; colored road; etc.

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách tôi giữ dáng là tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng. tôi luôn bổ sung rau vào bữa ăn hàng ngày, tập thể dục như chạy bộ, chơi cầu lông hoặc giải trí bằng cách xem phim và nghe nhạc. nó đem lại cho tôi sự dẻo dai , bền bỉ , tôi cũng cảm thấy khoẻ hơn mỗi ngày và nó giúp tôi điều hoà cuộc sống một cách tốt nhất

英語

the way i stay in shape is to follow a healthy diet, exercise regularly, and reduce stress. i always add vegetables to my daily meals, exercise like running, playing badminton or amusement by watching movies and listening to music. it gives me resilience, endurance , i also feel better every day and it helps me to harmonize my life in the best way

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,128,938 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK