プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
liệt sĩ
martyrs' cemetery
最終更新: 2023-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáo sĩ.
cleric.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
bác sĩ!
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hiệp sĩ.
ah, a knight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bác sĩ!
- med-jack!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng sĩ diện quá.
- don't be a snob.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cho cha sĩ diện.
i'll give you a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung sĩ...
sergeant...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
thượng sĩ!
master chief!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
- thượng sĩ!
- sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ cái kiểu sĩ diện hão ấy đi
so, get off your high horse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho ta chết với 1 chút sĩ diện.
let me go with a bit of dignity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
madam, anh cũng có sĩ diện chứ.
ok... madam, i give you face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quên mất ông còn mặt mũi sĩ diện Đúng
i forget that you have face and status right
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc này đă làm cảnh sát mất hết sĩ diện.
it's a major loss of face for the police.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ, bác sĩ!
doctor, doctor!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hạ sĩ... hạ sĩ...
- he... he...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì sĩ diện tôi không thể vay tiền của anh ta.
my pride prevented me from borrowing money from him.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nha sĩ! nha sĩ!
- dentist!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tụi tao sẽ để tui bây ra đi với chút sĩ diện.
and we'll let you escape with your dignity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: