プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- số 3.
- number 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hệ số 3
coefficient 3
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bàn số 3.
by booth number three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về số 3!
3rd!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gậy số 3.
- my mashie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
màu hàm số 3
color of function 3
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
máy quay số 3.
camera three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mở cổng số 3!
go, go, go, go! don't fucking lose them!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khu nhà số 3.
- building three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tháp pháo số 3?
status of turret three?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyển sang số 3.
bring up 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quyển số 3/94
book no. 3/94
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
- tôi ở kênh số 3.
i'm on channel 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-giữ chắc, số 3 7.
- one, two! [ man on p.a. ] maloney, 37.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyển sang trạm số 3.
- comin' to three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay đó, dãy số 3 ấy.
right there, aisle three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 thương... tỷ số 3-0
three scores to none after two lances.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chọn một màu cho hàm số 3.
choose a color for function 3.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- số 3, các anh chậm quá!
- number 3, you're too slow!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
14 đang gọi trả lời mã số 3.
unit 14, responding to that code three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: