検索ワード: số ca gián tiếp tối đa: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số ca gián tiếp tối đa:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số lượng tối đa

英語

up to (sth)

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tối đa:

英語

maximum:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tần số sử dụng tối đa

英語

muf maximum usable frequency

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiếp tục báo động tối đa.

英語

going on full alert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số công việc tối đa đã hiện:

英語

maximum number of jobs shown:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tới số lỗi tối đa% 1.

英語

maximum of %1 errors reached.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& số tối đa kết nối đồng thời

英語

& maximum number of simultaneous connections:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cứ tiếp tục cảnh giác tối đa.

英語

- we go on full alert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn lọc gián tiếp

英語

selection, indirect

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng ta tiếp tục báo động tối đa.

英語

we're going on full alert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số mẫu tối đa nhỏ hơn số tối thiểu.

英語

maximum number of samples lower than minimum number.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ, gián tiếp thôi.

英語

oh, god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự chiếu gián tiếp .

英語

indirect lighting

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- trực tiếp và gián tiếp.

英語

- two? - the direct and the indirect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập hợp theo bộ phận gián tiếp

英語

by indirect dept.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hệ thống làm lạnh gián tiếp .

英語

indirect system of cooling

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là cuộc nói chuyện gián tiếp

英語

that's an indirect conversation

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kêu họ gởi tối đa quân tiếp viện.

英語

tell them to send all the reinforcements they can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gián tiếp, theo một khía cạnh nào đó.

英語

indirectly, in a manner of speaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, thưa ngài, mặc dù là gián tiếp.

英語

yes, sir, you did, though indirectly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,213,777 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK