検索ワード: số lượng tính theo quý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số lượng tính theo quý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sỐ lƯỢng theo

英語

quantity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

số lượng

英語

quantity

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

số lượng:

英語

amount:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số lượng xuất

英語

export quantity

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời lượng tính toán

英語

crossfade duration

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số lượng, lượng

英語

amount

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 theo số lượng, 2 theo giá trị

英語

1 by quantity, 2 by amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính trạng số lượng

英語

quantitative trait

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ số lượng về cấu trúc-hoạt tính

英語

quantitative structure-activity relationship (qsar)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 lấy số liệu, 0 tính theo mã số

英語

1 create, 2 delete, 3 update

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính theo hệ mét.

英語

they are metric.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số tiền nổi tính theo biên lai từ thu ngân

英語

amount of float as per cashier’s receipt

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi theo quý cô.

英語

- i'll check to the lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

locus tính trạng số lượng (qtls)

英語

loci, quantitative trait (qtls)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính số lượng sản phẩm nhập kho trong kỳ

英語

calculate product receipt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ như tính tiền theo số lượng lời nói vậy.

英語

like you charge by the word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biểu đồ này tính theo phút.

英語

this graph is minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, phí tính theo giờ.

英語

okay, um, i'm thinking hourly here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đang tính theo hàm số mũ.

英語

we're trending exponentially.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tính) theo nắng, theo mặt trời

英語

heliotaxis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,120,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK