プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sỐ lƯỢng theo
quantity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số lượng
quantity
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 3
品質:
số lượng:
amount:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
số lượng xuất
export quantity
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời lượng tính toán
crossfade duration
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
số lượng, lượng
amount
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
1 theo số lượng, 2 theo giá trị
1 by quantity, 2 by amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tính trạng số lượng
quantitative trait
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
quan hệ số lượng về cấu trúc-hoạt tính
quantitative structure-activity relationship (qsar)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
1 lấy số liệu, 0 tính theo mã số
1 create, 2 delete, 3 update
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tính theo hệ mét.
they are metric.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số tiền nổi tính theo biên lai từ thu ngân
amount of float as per cashier’s receipt
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi theo quý cô.
- i'll check to the lady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
locus tính trạng số lượng (qtls)
loci, quantitative trait (qtls)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tính số lượng sản phẩm nhập kho trong kỳ
calculate product receipt
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cứ như tính tiền theo số lượng lời nói vậy.
like you charge by the word.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biểu đồ này tính theo phút.
this graph is minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, phí tính theo giờ.
okay, um, i'm thinking hourly here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ đang tính theo hàm số mũ.
we're trending exponentially.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tính) theo nắng, theo mặt trời
heliotaxis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: