検索ワード: số máy lẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số máy lẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- số máy của cậu ta?

英語

what's his number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số máy bay không?

英語

what are its transponder numbers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên bàn của tôi, số máy!

英語

on my desk, the number!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số máy này không có thực.

英語

we're sorry. your call cannot be completed as dialed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao cô có số máy này?

英語

you've got denver, here. how did you dial this number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cần có một số máy theo dõi.

英語

you need lo gel a tracking number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào, đây là số máy của daniel.

英語

hi, you reached daniel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

david, sao anh có số máy này?

英語

how did you get this number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe lén 20 số máy hắn thường gọi.

英語

put taps on his 20 most frequently called numbers, and let's get into his life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy gọi tới số máy này ngay bây giờ!

英語

dial this number now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm sao ông có được số máy của tôi?

英語

-how did you get my personal number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số máy này đã không liên lạc 20 năm rồi.

英語

that number's been disconnected for 20 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"số máy vừa gọi hiện không liên lạc được."

英語

"this number has been disconnected" messages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gọi đến số máy nhà tôi, nói chuyện với vợ tôi.

英語

dialling my number. talking to my wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần mượn một trong số máy tính của các bạn.

英語

we're gonna need to borrow one of your computers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có cho roz số điện thoại và số máy nhắn tin chưa?

英語

did you give roz the phone and pager numbers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong đó có một cái danh thiếp có số máy nhắn tin của tôi.

英語

there's a card in there with my beeper number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"số máy mà quý khách vừa gọi hiện giờ không tiện nghe máy."

英語

- the number you've dialled is not accepting any calls at this moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cộng với thực tế gợi ý rằng anh ta đã để lại số máy của mình dưới cái đĩa này.

英語

plus the extremely suggestive fact that he just left his number under this dish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không đáng tin, làm sao tôi biết được chuyện đó cũng như số máy di động của cô.

英語

i wouldn't know that or your number if i wasn't for real, right? i'm not gonna discuss this with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,830,154 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK