検索ワード: sốc văn hóa ngược (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sốc văn hóa ngược

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sốc văn hóa

英語

culture shock

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa

英語

cultural background

最終更新: 2013-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa

英語

to talk so uncultivated

最終更新: 2023-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất văn hóa.

英語

and educational.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

di sản văn hóa

英語

cultural heritage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa của tổ chức

英語

organizational culture

最終更新: 2014-12-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là do văn hóa.

英語

maybe it's a cultural thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa này thì sao?

英語

how's this for culture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếp thu tinh hoa văn hóa

英語

acquire the quintessence of cultur

最終更新: 2018-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có văn hóa.

英語

we got culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, văn hóa ổ chuột.

英語

oh, cultural slums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa văn hóa trung quốc

英語

the quintessence of human culture

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ phù hợp với văn hóa.

英語

it seemed culturally appropriate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn hóa giữ gìn vệ sinh chung

英語

queuing culture

最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ muốn văn hóa và nghệ thuật.

英語

they want culture and art.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đả đảo văn hóa ngoại lai!

英語

- overthrow the cultural establishment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính trị, kinh tế, văn hóa..?

英語

politics, the economy, culture...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiến hóa ngược, đột biến kì lạ trở thành 1 chú rồng đáng yêu.

英語

rapid evolutionary regressions. erratic physical mutation into an adorable baby dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch văn hóa (văn hóa, lịch sử, lễ hội)

英語

- cultural tourism (such as culture, history and festival)

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,004,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK