検索ワード: sử dụng máy giặt và máy sấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sử dụng máy giặt và máy sấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng sử dụng thang máy

英語

do not use the elevators.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy giặt

英語

washing machine

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sử dụng chức năng tắt máy trạm

英語

use auto turnoff program?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưới hầm là nơi anh ấy để máy gặt và máy sấy

英語

in the basement is where he left his harvester and dryer.

最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng sử dụng súng máy à!

英語

pawns? they're using machine guns!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy sấy tóc

英語

hair-dryer

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy giặt mới.

英語

new washer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi sử dụng "máy thời gian" này...

英語

using this "time machine..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi sử dụng máy quét đồng tử.

英語

we use retinal scanners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy sấy văng ngàm

英語

ready-made ready-to-wear

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không máy giặt.

英語

no washing machine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng không sử dụng thang máy.

英語

please do not use the elevators.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một máy sấy dạng lớn

英語

a large oven with blowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hay quá, họ sử dụng máy h.p. 3000.

英語

- hey, great. they use h.p. 3000s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy sấy tay chứ?

英語

with one of those electric hand dryers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái máy đa năng của châu Âu. nó vừa giặt vừa sấy.

英語

kitty said they just got one of those fancy european all-in-ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có máy sấy không?

英語

- blow-dryer? - oh, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh giết cái máy giặt rồi.

英語

it was the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cần máy sấy tóc không?

英語

i've got a dryer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái máy giặt quỷ quái đã bị hư.

英語

the bloody washing machine's broken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,168,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK