検索ワード: sự chuyển biến lớn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự chuyển biến lớn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự chuyển đổi

英語

conversion

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự chuyển giao.

英語

transference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(sự) chuyển amin

英語

transamination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sửa sự chuyển tiếp

英語

modify transition

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự vụ này đang chuyển biến xấu dần.

英語

this fuck-up dragging down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự chuyển nhượng vốn

英語

transfer of capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm một sự chuyển đổi .

英語

we will the vibrations to go faster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(sự) chuyển động xoắn ngọn

英語

circumnutation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự chuyển nhượng cổ phần

英語

transfer of shares

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cũng chẳng chuyển biến gì.

英語

and nothing changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tình hình chuyển biến hay thật!

英語

hang on, mr. daley. things are about to get interesting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn sự chuyển tiếp ảnh chiếu

英語

select a slide transition

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con bé là sự chuyển nhượng.

英語

she's an assignment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự chuyển dịch, hoạt động điều động.

英語

mud bank

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoạt họa sự chuyển tiếp Ảnh chiếu

英語

animating slide transitions

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cơn bão đang chuyển biến tồi tệ kìa.

英語

the storm is getting worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta phải phá vỡ sự chuyển động.

英語

we have to disrupt the motion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự chuyển hướng, sự chệch hướng.

英語

diversion

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nó ngăn chặn sự chuyển hóa của anh đấy.

英語

- it messes with your metabolism. - all right, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chặn lại một ý tưởng hay một sự chuyển dịch...

英語

blocking, an idea of movement...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,944,416 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK