検索ワード: sự quan tâm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự quan tâm

英語

i love the care you two have for each other

最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự quan tâm.

英語

aware.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự quan tâm đó.

英語

caring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) quan tâm, chú ý

英語

attention

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh thật sự quan tâm.

英語

if you really care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, tôi thật sự quan tâm....

英語

hell, yes, i'm interested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn sự quan tâm của cô

英語

thank you for your thoughtfulness

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho cô ấy biết sự quan tâm.

英語

straighten up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự quan tâm của bạn

英語

thank you for your interest

最終更新: 2018-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất cám ơn sự quan tâm của anh.

英語

i appreciate your concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thật sự quan tâm không?

英語

- do you really care?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn sự quan tâm của mọi người

英語

thanks, everyone for your concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói anh ta biết sự quan tâm của tôi.

英語

do give him my regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin cảm ơn sự quan tâm của các bạn!!”

英語

thank you for your support!!"

最終更新: 2017-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ có một vài thứ anh thật sự quan tâm...

英語

there's only a few things i really care about...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu thực sự quan tâm đến nó phải không?

英語

scarlet: you really care about him, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều mờ ám cuối cùng, sự quan tâm

英語

there's a lot of loose ends to take care of when someone passes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nó sự quan tâm, nó sẽ theo bạn về nhà.

英語

show it some attention, it follows you home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, cám ơn sự quan tâm của anh, anh cảnh sát.

英語

well, thank you for your concern, officer,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ phải làm tôi nghĩ là anh thực sự quan tâm.

英語

you're gonna make me think you actually care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,738,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK