検索ワード: sự quyết đoán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự quyết đoán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự quyết

英語

balayage

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự quyết định

英語

decision

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự khẳng định, điều quyết đoán

英語

assertion

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự quyết đoán trong quyết định

英語

have good leadership

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự quyết toán ngân sách

英語

budget settlement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh ko quyết đoán

英語

but you're not so good at one crucial thing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạnh mẽ, vững chãi, quyết đoán.

英語

powerful, balanced, decisive

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hung hãn và quyết đoán. mà thôi.

英語

it's a simple question, officer gordon, did you or did you not put your hands on officer franks here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông minh, quyết đoán, tự tin.

英語

smart, determined, sure of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã thể hiện sự quyết tâm cao.

英語

you have shown great determination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tiến sỹ ạ, đó là quyết đoán!

英語

no, doctor. decisive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa tướng quân, tôi mạnh mẽ chỉ trích sự thiếu quyết đoán.

英語

i am critical of indecision, general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chặn đua này đòi hỏi tốc độ và sự quyết tâm.

英語

brent: this one's all about speed and the willingness to give it all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ? một người đàn ông mạnh mẽ , quyết đoán .

英語

on the other hand, if what you wish is el plomo, the lead, then do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là adn có vẻ như không thực sự quyết định.

英語

because dna trumps everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chúng tôi đang đợi sự quyết định của gia đình họ

英語

now we wait for his parents' decision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn có gì đó để giữ nếu anh đã thật sự quyết định.

英語

i wanted something to hold onto... if your mind really is made up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người cha là người đàn ông bạo lực, căm ghét sự đồng tính, quyết đoán và quyền lực

英語

the father is a violent man, a homophobe. unscrupulous and very powerful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Ông ấy là người thực sự quyết đoán trong suy nghĩ về đội và khả năng đọc trận đấu.

英語

"he has a real determination in thinking about the team and potential consequences.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mắt sáng, quyết đoán, không gì cản trở được phán đoán của cô bé.

英語

clear-eyed, determined, no substances distorting her judgment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,924,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK