検索ワード: sự vô tâm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự vô tâm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mài vô tâm

英語

centreless grinding

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đồ vô tâm.

英語

you punk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy mài vô tâm

英語

centreless grinding machine

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ôi, tôi vô tâm quá!

英語

oh, how thoughtless of me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta bảo vệ sự vô tội.

英語

i protect their innocence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con nhóc vô tâm này ư?

英語

go up the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái lão già vô tâm ấy.

英語

- that neglectful tosser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một người vô tâm

英語

i am a heartless man

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một tên khốn vô tâm.

英語

you're a heartless bastard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta thật sự vô hại chứ?

英語

right, i'll handle this, brigid. all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sếp của tôi là người vô tâm

英語

my boss is a very psychological person

最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

một sự vô song của riêng mình.

英語

each unique with his own gift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ tỏ ra vô tâm đi, anh trai,

英語

not that you'd care, brother, but your niece, gyda, is dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thận trọng, vô tâm và táo bạo!

英語

careful, oblivious and bold !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ giữ lại sự vô tội.

英語

we will restore innocence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó không phải sự vô lễ, thưa thầy.

英語

it's not disrespect, master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tiếp tục khăng khăng sự vô tội.

英語

you continue to maintain your innocence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một phép lịch sự vô hại mà thôi, thưa ngài.

英語

a harmless courtesy, your grace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các vị thần đã thấy được sự vô tội của anh.

英語

the gods have revealed your innocence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghe nói, ổng ta là một người vô tâm.

英語

i heard he is a heartless person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,298,570 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK