プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mài vô tâm
centreless grinding
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
Đồ vô tâm.
you punk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máy mài vô tâm
centreless grinding machine
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
Ôi, tôi vô tâm quá!
oh, how thoughtless of me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta bảo vệ sự vô tội.
i protect their innocence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con nhóc vô tâm này ư?
go up the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái lão già vô tâm ấy.
- that neglectful tosser.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một người vô tâm
i am a heartless man
最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:
anh là một tên khốn vô tâm.
you're a heartless bastard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ta thật sự vô hại chứ?
right, i'll handle this, brigid. all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sếp của tôi là người vô tâm
my boss is a very psychological person
最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 2
品質:
một sự vô song của riêng mình.
each unique with his own gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ tỏ ra vô tâm đi, anh trai,
not that you'd care, brother, but your niece, gyda, is dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thận trọng, vô tâm và táo bạo!
careful, oblivious and bold !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ giữ lại sự vô tội.
we will restore innocence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó không phải sự vô lễ, thưa thầy.
it's not disrespect, master.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tiếp tục khăng khăng sự vô tội.
you continue to maintain your innocence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một phép lịch sự vô hại mà thôi, thưa ngài.
a harmless courtesy, your grace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các vị thần đã thấy được sự vô tội của anh.
the gods have revealed your innocence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghe nói, ổng ta là một người vô tâm.
i heard he is a heartless person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: