検索ワード: sinh ra đã bị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sinh ra đã bị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiểu nữ sinh ra đã bị.

英語

i was born blind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sinh ra đã gầy

英語

i was born skinny

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh ra đã như vậy.

英語

born that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã bị?

英語

- had?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh ra đã tốt số.

英語

he was born with the caul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sinh ra đã vậy rồi.

英語

he says he was born with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, đã bị.

英語

well, was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- đã bị bắt.

英語

- captured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- đã bị tóm?

英語

- they did?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sinh ra đã sẵn sàng rồi.

英語

- i was born ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã bị sốt

英語

i'm soaked in rain

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị sinh ra đời.

英語

bein' born.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa đã bị khóa!

英語

the door is locked, the pilots won't answer,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó đã bị khoá.

英語

- it's locked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi sinh ra để bị cai trị.

英語

you were made to be ruled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì sao trẻ con mới sinh ra đã chết ?

英語

[ translator #2 ] how did all the children die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

boongke đã bị ám.

英語

bunker's haunted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

h.k đã bị hạ.

英語

h.k. is down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngươi đã bị bắt.

英語

- you're under arrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải anh sinh ra đã giàu có sao?

英語

- you weren't born rich?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,416,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK