検索ワード: soi ruột (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

soi ruột

英語

sleep sprea

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

ruột

英語

intestine

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nội soi

英語

endoscopy

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con ruột.

英語

mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sa ruột!

英語

hernia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# sáng soi!

英語

# shine on #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nội soi ruột già

英語

colonoscopy

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

soi ruột già đi.

英語

do a colonoscopy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta phải soi ruột già.

英語

we'll do a colonoscopy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gương soi

英語

mirror

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) ruột

英語

intestinal

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

soi ruột già không có gì.

英語

colonoscopy was clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh phải cho bệnh nhân thuốc an thần khi soi ruột già.

英語

you have to sedate a patient to do a colonoscopy. why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba lần soi ruột già sau đó chúng tôi cho anh ta về nhà với thuốc giảm đau và chẩn đoán ăn phải bánh sandwich hỏng.

英語

two days and a spinal tap, bone marrow extraction, and three colonoscopies later, we sent the guy home with a bunch of pain killers and a diagnosis of a bad cheese sandwich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tí nữa thì bắt soi ruột già. Đó là một trong những chuyện ngu ngốc nhất mà anh từng làm và đây là một cuộc thi nặng kí...

英語

that was one of the stupidest things you have ever done and there is heavy competition for-- what are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em hứa sống một của sống dài, giống như cuộc sống của clark griswold (chắc lại nhân vật trong phim nào đấy) với những buổi khám tuyến tiền liệt rồi soi ruột các thứ

英語

you promised to live a long, clark griswold life full of prostate exams and colonoscopies, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,151,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK