プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
soi ruột
sleep sprea
最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 6
品質:
ba lần soi ruột già sau đó chúng tôi cho anh ta về nhà với thuốc giảm đau và chẩn đoán ăn phải bánh sandwich hỏng.
two days and a spinal tap, bone marrow extraction, and three colonoscopies later, we sent the guy home with a bunch of pain killers and a diagnosis of a bad cheese sandwich.
em hứa sống một của sống dài, giống như cuộc sống của clark griswold (chắc lại nhân vật trong phim nào đấy) với những buổi khám tuyến tiền liệt rồi soi ruột các thứ
you promised to live a long, clark griswold life full of prostate exams and colonoscopies, all right?