検索ワード: stress (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

stress

英語

stress

最終更新: 2015-06-14
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc bị stress.

英語

this is stress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu đang bị stress nặng .

英語

-stay calm, honey! -stay calm, it's not your heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

stress/sự căng thẳng

英語

stress

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rối loạn stress sau sang chấn

英語

posttraumatic stress disorder

最終更新: 2015-04-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cũng hay bị stress nữa.

英語

i get the runs from the stress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

stress/căng thẳng cấp tính

英語

stress, acute

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó có thể giúp tôi giảm stress.

英語

it can help relieve my stress.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress

英語

i believe everything will be fine with this time

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông anh có vẻ như đang stress vậy.

英語

you look a little stressed out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có phương pháp giảm stress để giúp anh.

英語

i've got a stress-reduction technique to show you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em biết điều đó thực sự khiến anh bị stress.

英語

i know this is really stressing you out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ không tốt giữa đồng nghiệp cũng gây nên stress

英語

bad relationships between colleagues also cause stress

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ cho mức độ stress thấp và kiên trì tập thể dục hàng ngày.

英語

keep stress levels low and stick to a consistent exercise routine.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ bọn tội phạm thì cũng đi nghỉ hè khi bị stress à?

英語

you think these lowlifes take vacations at the first sign of pressure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn ngày mới may mắn, không bị stress như ngày hôm qua nhé

英語

i'll text you tomorrow

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi biết có nhiều người bị chứng stress sau tổn thương này

英語

and i know there's a lot of big bucks in this post traumatic stress thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu càng gây stress cho ngài seville, thì thời gian bình phục sẽ càng lâu đấy.

英語

the more stress you put on monsieur seville, the longer it will take him to recover!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy xem những bộ phim là một trong những cách để xả stress và giải trí

英語

so watching movies is one of the ways to de-stress and entertain

最終更新: 2023-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chịu quá nhiều stress, anh bắt đầu gặp những cơn ác mộng kể sau vụ nổ súng đó.

英語

you're under a lot of stress. you've been having those nightmares since the shooting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,761,641 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK