プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress
i believe everything will be fine with this time
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông anh có vẻ như đang stress vậy.
you look a little stressed out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có phương pháp giảm stress để giúp anh.
i've got a stress-reduction technique to show you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em biết điều đó thực sự khiến anh bị stress.
i know this is really stressing you out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mối quan hệ không tốt giữa đồng nghiệp cũng gây nên stress
bad relationships between colleagues also cause stress
最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ cho mức độ stress thấp và kiên trì tập thể dục hàng ngày.
keep stress levels low and stick to a consistent exercise routine.
最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ bọn tội phạm thì cũng đi nghỉ hè khi bị stress à?
you think these lowlifes take vacations at the first sign of pressure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngày mới may mắn, không bị stress như ngày hôm qua nhé
i'll text you tomorrow
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tôi biết có nhiều người bị chứng stress sau tổn thương này
and i know there's a lot of big bucks in this post traumatic stress thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu càng gây stress cho ngài seville, thì thời gian bình phục sẽ càng lâu đấy.
the more stress you put on monsieur seville, the longer it will take him to recover!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì vậy xem những bộ phim là một trong những cách để xả stress và giải trí
so watching movies is one of the ways to de-stress and entertain
最終更新: 2023-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chịu quá nhiều stress, anh bắt đầu gặp những cơn ác mộng kể sau vụ nổ súng đó.
you're under a lot of stress. you've been having those nightmares since the shooting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: