プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang bán hàng
that's good
最終更新: 2021-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bán hàng.
i'm selling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, tôi bán hàng.
oh, i'm in the selling game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán hàng
rosales
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán hàng.
company clerk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán hàng:
sales:
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ đang nói về công việc bán hàng.
i'm only talking about salesmanship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang chất hàng.
- we're loading it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm việc tại phòng bán hàng
please follow me
最終更新: 2020-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phải người bán hàng.
i'm not a shop boy.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe nè, anh bạn tôi đang bán rượu.
look, friend... ..i'm selling whiskey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang làm nhân viên bán hàng của công ty hoà thịnh
i work froi work from 8 a.m. to 5 p.
最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là con tin và ông đang bán tôi.
i'm a hostage and you're selling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hỏi cô đang bán rượu hay bán dâm?
are you selling wine or prostituting yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải họ đang bán hàng, anh connor.
they're not selling anything, mr. connor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bán một số đồ linh tinh qua facebook
i'm avoiding the epidemic
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照: