人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất lấy làm vui lòng!
it's my pleasure!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang làm.
i'm done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang làm!
- i got it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang làm việc
i'm working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
tôi đang làm đây.
i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi đang làm gì?
nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang làm mà.
i'm doing it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang làm bài thi
i'm preparing for the upcoming exam
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
' - tôi đang làm đây rồi.
- patch me through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang làm gì vậy?
what am i talking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đang làm.
- we're going in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chứ tôi đang làm gì?
- what am i doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Động từ "làm vui lòng".
the verb "to please".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- chúng tôi đang làm đây.
hurry the fuck up! neck: we're working on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà vui lòng đợi tôi chút nhé?
will you excuse me just a moment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng đợi tôi hết giờ làm nha.
i am working in the office
最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin bà vui lòng đợi một chút nghe?
will you please wait?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
30044=vui lòng đợi trong khi đang xóa đĩa...
30044=please wait while erasing disc...
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
30046=vui lòng đợi trong khi đang ghi ra đĩa...
30046=please wait while burning disc...
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:
参照: