プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tỷ số đảm bảo lãi vay
times interest-earned ratio
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đảm bảo cái của nợ này hả?
secure the motherfucking package.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả nợ gốc vay
loan principal
最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
thư xác nhận nợ vay
debt agreement
最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền chi trả nợ gốc vay
cash repayments of principals of borrowings
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Điều này đảm bảo các chi phí vay nợ hoặc lợi nhuận từ đầu tư.
this protects borrowing costs or investment yields.
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vay nợ đòn bẩy.
leveraged debt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vay và nợ dài hạn
long-term borrowings and loans
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiệp ước vay nợ chung
general arangement to borrow (gab)
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
sỔ tỔng hỢp cÔng nỢ chỮ t
customer t-form summary report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi và jones, không ai nợ ai và sự bảo đảm cho tự do?
square my debt with jones guarantee my freedom?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don' t know
i don't know
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: