検索ワード: tác phẩm có bản quyền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tác phẩm có bản quyền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản quyền

英語

copyright

最終更新: 2012-04-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi phạm bản quyền

英語

copyright infringement

最終更新: 2014-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bẢn quyỀn, bẰng sÁng chẾ

英語

copyright

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền‚ bằng sáng chế

英語

copyright

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền 1273/2004/qtg

英語

register number 1273/2004/qtg

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền 2000, nick thompson

英語

(c) 2000, nick thompson

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tác phẩm này có ba giọng:

英語

this piece has three voices:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền câu chuyện của tôi

英語

the rights to my story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền 2001, david faure

英語

(c) 2001, david faure

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghiêm cấm in trái phép các tài liệu có bản quyền.

英語

unauthorized printing of copyrighted material is prohibited.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tác phẩm âm nhạc

英語

musical composition

最終更新: 2015-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền 1999, 2000 geert jansen

英語

copyright (c) 1999,2000 geert jansen

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền 2001- 2003, sarang lakare

英語

(c) 2001-2003, sarang lakare

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các tác phẩm văn học

英語

we have a common interest

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tác phẩm của shaw.

英語

shaw's been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tác phẩm cuối đây hả?

英語

is this the last one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"một tác phẩm kinh điển.

英語

"an instant classic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

clu là tác phẩm của bố.

英語

clu was my creation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền © năm 2000- 2005 của các tác gỉả kate

英語

(c) 2000-2005 the kate authors

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tác phẩm ở bên ngoài.

英語

- the art work outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,760,922,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK