プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đẹp quá.
you are beautiful.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
- bạn đẹp lắm!
- you're beautiful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đẹp quá
trợ lý
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên bạn là gì?
sorry, what was your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tên bạn là ...?
and you are?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đã nói tên bạn
they said your name
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn đẹp mã đấy.
- surely you are a good bunch of guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tên bạn là gì nào
what's your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải tên bạn không?
is that your...? is that your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa biết tên bạn là gì
i don't know your name yet
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chửi tên bạn là không được.
we don't tolerate name-calling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tình bạn đẹp, trong sáng.
a beautiful, pure friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có đọc đúng tên bạn không
did i read your name correctly
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không nhớ tên bạn.
sorry i don't remember your name.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
aningaaq có phải tên bạn không?
aningaaq is your... is your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tên bạn gái đầu tiên của cha tôi.
-after my dad's first partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nụ cười của bạn đẹp như ánh nắng mặt trời
to keep a smile on one's lips
最終更新: 2022-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ghi âm nói tên bạn mình nghe được không
what is the name
最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây có thể là kết thúc của một tình bạn đẹp.
this could be the end of a beautiful friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-họ đang gọi tên bạn kìa. ra sân khấu đi.
- they're calling your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: