プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tên công ty:
name:
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
quý công ty
is pleased to announce
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty jtrp...
jtrp holdings...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty 831?
local 831?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công ty gì?
- what's the company?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên công ty đã đăng ký:
registered company name :
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, tên công ty là gì?
so, what's the name of the company?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty cofell.
cofell enterprises.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công ty ingen.
- ingen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên công ty/địa chỉ/điện thoại
name of company/address/telephone
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
tên của công ty là aerotyne quốc tế...
the name of the company, aerotyne international..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty mượn tên ai?
whose loan out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn có tên trong công ty bảo hiểm.
bourne: he's in the alliance brochure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên công việc tự ghi rõ
user specified job name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: