検索ワード: tên thương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tên thương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tên thương mại

英語

commercial name

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thương

英語

nostalgia

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thương!

英語

lance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái tên dễ thương.

英語

lovely name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cái tên dễ thương.

英語

lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên

英語

names

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên:

英語

title:

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên khốn dễ thương đã đúng.

英語

the beautiful son of a bitch was right!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cái tên thật dễ thương!

英語

what a lovely name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một cái tên dễ thương.

英語

- that's a nice name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái tên rất dễ thương, liliane.

英語

very pretty, liliane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là một cái tên dễ thương.

英語

- that's a lovely name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những tên thương nhân ở quầy bar.

英語

the businessmen at the bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên lùn bẩn thỉu đáng thương đó ư?

英語

that filthy dwarvish usurper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đúng là tên ngốc nghếch dễ thương.

英語

you are such a lovable dummy. it's oliver... he wants to have another session.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

denise, thật là một cái tên dễ thương.

英語

- denise, that's a lovely name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một cái tên lạ nhưng dễ thương.

英語

it's a strange but lovely name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên gì đó đơn giản, sexy, ngắn gọn dễ thương.

英語

you know, something simple but sexy and cute and short, maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên curley này có thể làm lennie bị thương.

英語

this curley's gonna get hurt if he messes around with lennie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những cái tên dễ thương. Ở giáo xứ nào?

英語

- are you from this parish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,169,096 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK