プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tên thương mại
commercial name
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
thương
nostalgia
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
thương!
lance!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tên dễ thương.
lovely name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cái tên dễ thương.
lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên
names
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên:
title:
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên khốn dễ thương đã đúng.
the beautiful son of a bitch was right!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cái tên thật dễ thương!
what a lovely name!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một cái tên dễ thương.
- that's a nice name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tên rất dễ thương, liliane.
very pretty, liliane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là một cái tên dễ thương.
- that's a lovely name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những tên thương nhân ở quầy bar.
the businessmen at the bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên lùn bẩn thỉu đáng thương đó ư?
that filthy dwarvish usurper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng là tên ngốc nghếch dễ thương.
you are such a lovable dummy. it's oliver... he wants to have another session.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
denise, thật là một cái tên dễ thương.
- denise, that's a lovely name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một cái tên lạ nhưng dễ thương.
it's a strange but lovely name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên gì đó đơn giản, sexy, ngắn gọn dễ thương.
you know, something simple but sexy and cute and short, maybe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên curley này có thể làm lennie bị thương.
this curley's gonna get hurt if he messes around with lennie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những cái tên dễ thương. Ở giáo xứ nào?
- are you from this parish?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: