検索ワード: tên theo phong cách việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tên theo phong cách việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo phong cách cũ.

英語

old school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo phong cách star trek

英語

star trek style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo phong cách ninja.

英語

ninja style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phong cách tối giản

英語

minimalism

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy theo phong trào.

英語

to follow the crowd

最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phong cách ba rốc

英語

"baroque style."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- nó có phong cách.

英語

yes, it's quite a coat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng thật là phong cách.

英語

such... panache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà phong cách la mã?

英語

and you call this byzantine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn có phong cách rất lạ.

英語

he was more distinguished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giờ thì anh nói theo phong cách của tôi rồi.

英語

- now you're talking my language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phải, nó có phong cách đó.

英語

do you like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi để nó trên bàn, theo phong cách gia đình.

英語

we'll put it on the table, family-style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là thời trang, phong cách

英語

- it's a fashion. it's a style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phong cách, không khuyết điểm.

英語

brushwork, immaculate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh phải tránh xa tên bồi, phong cách hắn khả nghi lắm!

英語

i got to keep up the waiter bit. these stakeouts can be tricky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo phong tục thiên chúa giáo lúc đầu,

英語

according to early christian tradition,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tại real madrid, bạn phải chiến thắng theo đúng phong cách.

英語

"at real madrid you have to win with style.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một bức hình của vị tướng được vẽ theo phong cách một anh hùng hy lạp.

英語

a picture of the general portraying him as a greek hero.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên theo một loại nước chấm.

英語

she was named after a sauce. cholula...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,918,823 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK