検索ワード: tìm hiểu xem tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm hiểu xem tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đi tìm hiểu xem.

英語

go figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải tìm hiểu xem sao.

英語

- let's find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta có nên tìm hiểu xem

英語

shouldn't we work our sources,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn mình thử tìm hiểu xem.

英語

we have to check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi thử tìm hiểu xem nhé?

英語

let's call him and find out, shall we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ tự tìm hiểu xem.

英語

i'll figure it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố sẽ tìm hiểu xem thế nào.

英語

i'm going to find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm hiểu xem chúng là ai !

英語

find out who they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm hiểu xem họ đang nói gì.

英語

find out what they're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi tìm hiểu

英語

why don't you tell me soon?

最終更新: 2024-05-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm hiểu xem dean biết những gì.

英語

find out what dean knows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này nhé, cứ chờ tôi tìm hiểu xem.

英語

i don't know. look, i'll see if i can dig that up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm hiểu xem rusty đang nói gì.

英語

find out what rusty's talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi cố tìm hiểu!

英語

-trying to understand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc hai người nên đi tìm hiểu xem.

英語

you guys should probably go find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn tìm hiểu về

英語

i want to learn about

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi đã tìm hiểu.

英語

so i looked into it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ tìm hiểu ngay

英語

- i'll figure it out right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi đang tìm hiểu.

英語

- we were working that out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta sẽ tìm hiểu xem vụ gì đang xảy ra.

英語

- i'll find out what the hell's going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,756,297 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK