人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không phải trả tiền.
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày không cần phải trả tiền.
really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải trả lãi
interest-free
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
không, phải trả sớm.
no, i've got to get it back soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không cần phải trả tiền trước.
you don't have to pay me up front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải trả thù đâu.
- this wasn't revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thứ duy nhất anh ta không phải trả tiền
one he doesn't have to pay for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy bố không phải trả tiền cho trường.
won't have to pay for college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: