検索ワード: tìm kiếm không phải trả tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm kiếm không phải trả tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không phải trả tiền.

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày không cần phải trả tiền.

英語

really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải trả lãi

英語

interest-free

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không, phải trả sớm.

英語

no, i've got to get it back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không cần phải trả tiền trước.

英語

you don't have to pay me up front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải trả thù đâu.

英語

- this wasn't revenge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ duy nhất anh ta không phải trả tiền

英語

one he doesn't have to pay for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy bố không phải trả tiền cho trường.

英語

won't have to pay for college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ khóa tìm kiếm không thấy

英語

search key not found

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không phải trả tiền chị, phải không?

英語

i don't have to pay you, do i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng cố chạy trốn để không phải trả tiền.

英語

they didn't return the money yet attempt to run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải trả tiền.

英語

you will have to pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dù muốn hay không bạn cũng vẫn sẽ phải trả tiền

英語

you'll have to pay whether you want to or not

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-Ông phải trả tiền.

英語

- pay the man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ông kwang, Ông không phải trả tiền cho vũ khí.

英語

mr kwang, you don't pay for hardware.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn phải trả tiền nữa.

英語

okay. we gotta pay our bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ phải trả tiền chứ!

英語

they must pay me my money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi trêu anh đấy thường thì tôi mua không phải trả tiền .

英語

i'm just fucking with you. i don't need one more charge brought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-phải trả tiền không?

英語

-you have to pay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn phải trả tiền lộ phí.

英語

-what do you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,743,940,195 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK