プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trước đó.
before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
Đằng trước đó
it's right there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước đó cơ.
how about before that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn trước đó?
and before that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trước đó kìa.
- before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mỘt tuẦn trƯỚc ĐÓ
one week earlier
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba ngày trước đó.
three days earlier
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, trước đó.
no, before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
văn bản
text
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:
trước đó thì không.
and not before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống hồi trước đó?
distributor cap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghề nghiệp trước đó.
- previous employment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nơi các người đang tìm ở ngay trước đó.
the trail should be just up ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tìm ra rồi, một nạn nhân nữ trước đó.
hey. i found one, i think. another girl from earlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
số văn bản
document no.
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
bằng văn bản.
incentive
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
_siêu văn bản
h_ypertext
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
lọc & văn bản...
filter text...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
văn bản hợp nhất
delegation of the chairman of the central committee of the vietnam fatherland front
最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bản trước của ngày hôm nay,
in the previous version of today,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: