プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tình cha con
what is paternity
最終更新: 2021-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tình cảm cha con.
a fatherly gesture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha muốn con làm gì?
what would you have me do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha con đang làm gì?
where's your father today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha biết họ gọi con là gì không?
you know what they call me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha con.
- my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha nghĩ con cảm thấy gì?
how do you think i feel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
! cha nghĩ con đang làm gì? !
what are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay cha muốn con làm gì?
father, what you want me to do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha biết con muốn nói gì mà.
- you know what i mean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha không cần con làm gì hết.
i'm not asking you to do anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cha -gì con?
-dad! -what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha con có cái gì mà phải xin lỗi
we don't have to apologize to each other
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha biết con đã vẽ gì không?
- you know what i did?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ con phải gọi cha là gì đây?
what am i supposed to call you now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con biết cha nghĩ gì.
i know what he thinks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha, con biết mình trông đợi điều gì mà.
father, i know what's expected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha có thấy con đang làm gì không, cha?
can you see what i'm doing, pa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha có muốn xem con làm được gì không?
- can i show you what i made?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi, một cái ôm đầy tình cha con nhà doyle
there's nothing like the embrace of two proud doyle men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: