プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lưu trữ
life photography is my hobby
最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ lưu trữ biên bản
only archived minutes
最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngăn nhớ, ngăn lưu trữ
storage cell
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ồ, tủ lưu trữ hả.
oh, the case files.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ lưu trữ của koffice
koffice storage
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu lưu trữ đường này.
- the archives are this way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại úy! phòng lưu trữ
captain, one is in the archive!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ thống lưu trữ hồ sơ
filing system
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú lấy nó ở kho lưu trữ.
i had it brought up from storage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
comment=lưu trữ web comment
reprieve
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
về lưu trữ dl,tt kế toán:
storage of accounting data and information:
最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi cần hóa đơn gốc để lưu trữ
looks like you misunderstood me
最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng lưu trữ bằng các hạng mục.
they store them by categories.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó lưu trữ trong bảo tàng nào?
which museum are the archives in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong kho lưu trữ của malik.
- in malik's storage unit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: