検索ワード: tính lại (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tính lại

英語

recalculate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tính lại cứng

英語

recalculate hard

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính toán lại...

英語

recalculating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con tính lại đi.

英語

you add them up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thôi, để tính lại.

英語

yeah, screw this, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính lại tổng kiểm tra

英語

recalculate checksum

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính ở lại đây hả?

英語

figurin' on sticking' around, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính lại tồn kho tức thời

英語

recalculate current stock

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy tính giá bán lại đi.

英語

think about a price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tính trồng lại tay à?

英語

- plan on growing it back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Được rồi, mình sẽ tính lại!

英語

- all right, let's take it over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh tính vào lại bằng cách nào?

英語

and how are you gonna get in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trên mọi bảng, tính lại mọi công thức.

英語

recalculates all formulas in all sheets.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái máy tính này đã khóa chỗ này lại.

英語

this computer is what locked this place down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hai người tính bỏ tôi lại đây à ?

英語

you guys are gonna leave me in here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng đang bàn tính chống lại anh.

英語

- they're out to get me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta không tính toán chống lại anh.

英語

he is not plotting against you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính tiền từng phút lại cho tôi, nhanh lên.

英語

just charge me for the minute, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi cần thời gian để suy tính lại mọi chuyện.

英語

i need time to figure things out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khởi động lại máy tính

英語

restart computer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,746,402,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK