検索ワード: tôi ăn tối rồi và chuẩn bị đi ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ăn tối rồi và chuẩn bị đi ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ngủ

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ

英語

i'm watching facebook and getting ready for bed

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英語

i'm going to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, chuẩn bị đi.

英語

all right, pull it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho lợn ăn rồi chuẩn bị chỗ ngủ cho ông.

英語

i'll take the slop out to the hogs before you go to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chuẩn bị đi ngủ đây.

英語

i'm gonna take my new bed, okay? okay, baby doll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?

英語

is my bf ready for bed?

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải chuẩn bị đi học rồi

英語

i have to go to school and then

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn

英語

i am going to have breakfast with you

最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.

英語

yeah, she's getting ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào, chúng ta chuẩn bị đi ngủ.

英語

come on, we'll get ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ăn tối

英語

i'm about to have lunch

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chuẩn bị ngủ rồi.

英語

i'm about to go to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường hay ăn bữa tối lúc 7:30 và đi ngủ sớm

英語

i used to have dinner at 7:30 and go to bed early

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chuẩn bị ăn trưa đi

英語

i'm about to have lunch

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

d. à, con lên lầu chuẩn bị đi ngủ đi.

英語

that's fantastic. hey, d, why don't you head upstairs and start getting ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ăn tối

英語

tooii go to lunch

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơm tối cũng sắp chuẩn bị xong rồi.

英語

dinner will be ready soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị nấu ăn cho bữa tối

英語

i'm cooking for dinner.

最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi sắp chuẩn bị làm bữa tối rồi.

英語

we're just getting ready for dinner here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,756,297 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK