検索ワード: tôi đã đi biển nha trang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã đi biển nha trang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã đi tắm biển

英語

i go swimming

最終更新: 2016-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi biển.

英語

i went to the beach.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi làm

英語

i do not go to work

最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã mất biển.

英語

i've lost the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi được nhiều địa điểm tại nha trang chưa

英語

is your job busy today

最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đi biển.

英語

i don't sail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi đâu à?

英語

where have i been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã đi qua rồi.

英語

- i've been through that already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi bộ suốt đêm

英語

i walked all night

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi cũng từng đi biển.

英語

my brother, he went to sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những nơi tôi đã đi qua

英語

where i went through

最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi chùa cầu nguyện.

英語

i went to the pagoda to pray.

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi được 3,000 dặm.

英語

i've come 3,000 miles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chị tôi đã đi làm công ty

英語

my brother and sister went to work

最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi nhanh nhất có thể.

英語

i came as swiftly as i was able.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tiếc là tôi đã đi bỏ phiếu

英語

i regret that i went to vote

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không ai biết rằng tôi đã đi.

英語

no one must know i've left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã đi như thế bao lâu rồi?

英語

- how long was i gone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã... - Đi khắp nơi. - chính xác.

英語

- you've been about...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi biển chẳng hạn?

英語

you know, the beach?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,950,716 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK