検索ワード: tôi đã đi về thăm nhà của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã đi về thăm nhà của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã đi thẳng về nhà với gia đình của tôi.

英語

i went straight home to my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi thăm bạn bè của tôi.

英語

i go to visit my friends.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói, đi về nhà đi!

英語

i said, go home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đi thăm bà mẹ già của tôi.

英語

i have to visit my old mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha của tôi đã đi rollerskates của tôi -

英語

my dad took away my rollerskates

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi để thăm một người bạn của tôi

英語

i went to see a friend of mine

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi thăm người tôi quen.

英語

i'm going to see people i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đi dò hỏi về bạn của anh, isabel.

英語

i've asked around about your friend isabel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi thăm ông bà ngoại tôi

英語

i went to visit my grandparents

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã đi cùng tôi về nhà.

英語

thanks for walking me home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 tháng bọn tôi chưa về thăm nhà

英語

you know

最終更新: 2023-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi thăm họ hàng

英語

i went to visit relatives

最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đã đi về thị trấn, tôi tới đây.

英語

he headed for town, i came here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng trước tôi đã đi bồ đào nha thăm sư phụ tôi.

英語

last month i was in portugal to see my mentor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- biến đi. tôi vừa đi thăm mộ vợ tôi.

英語

i just got back from my wife's grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi nên đi thăm alec.

英語

i think i should see alec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ đến lúc đi thăm người của mình rồi.

英語

i think maybe it's time we checked on our man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi thăm

英語

visit

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã khỏi bệnh, cảm ơn vì sự hỏi thăm của bạn

英語

i'm cured

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

♫ Ôi, tôi đã đi thăm vợ tôi, người tôi yêu, người tôi yêu

英語

oh, i've been to see my wife, she's the darling of my life

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,775,923,599 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK