検索ワード: tôi đã bán xe và vay thêm tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã bán xe và vay thêm tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã vay rất nhiều tiền.

英語

i have borrowed lots of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã bán độ

英語

i did throw that game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn thêm tiền.

英語

i want more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày nọ tôi đã bán 1 chiếc xe ...

英語

i sold a car the other day...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần mua được cái xe, vay được tiền.

英語

i need to be able to buy a car, get a loan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã bán được hàng.

英語

i made the sale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cho tôi vay ít tiền.

英語

can you lend me some money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, tôi muốn thêm tiền.

英語

okay. i want more money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bán chiếc xe nhỏ.

英語

- i'm selling the little car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính cha tôi đã bán tôi.

英語

he heard that my father sold me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ, bọn con đã bán cái xe.

英語

mom, we sold the pod!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bán cái ghế kiếm ít tiền.

英語

- l sold it for extra money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải trả thêm bao nhiêu tiền

英語

how much do i have to pay

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho vay tiền.

英語

loaning out money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chuyên buôn bán xe hơi đắt tiền đã qua sử dụng.

英語

we trade in expensive used cars.

最終更新: 2010-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cho tôi vay ít tiền được không?

英語

will you lend me a bullet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ cho vay tiền.

英語

moneylender.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể dùng thẻ vay thêm tiền không?

英語

can you get an advance on your card?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông cho tôi vay tiền, cho tôi một cái nhà hàng.

英語

he offered me a loan. he gave me a restaurant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ok. - tôi đang bán dở chiếc xe này.

英語

- i am in the middle of a sale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,756,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK