検索ワード: tôi đã gửi thông tin cho chi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã gửi thông tin cho chi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ gửi thông tin cho anh.

英語

i'll keep you posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đã nhận thông tin

英語

i will send you back the contract tomorrow

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin

英語

i have received information

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi thông tin cho gordon.

英語

send the information to gordon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, tôi đãthông tin

英語

-yes, i have that information for you. -yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy gửi thông tin cho ai đó.

英語

he's sending a message to somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi thông tin cho cô thông qua sóng não.

英語

i will send the information to you via brainwave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã gửi nó cho Đội.

英語

- i sent you to division.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính tôi đã gửi thông báo đi 3 lần!

英語

i put in the notification myself three fucking times!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã gửi ba tin nhắn rồi.

英語

- i left three messages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.

英語

i've sent it to you today.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã gửi email cho hắn.

英語

hey give me a break it's been a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩ xem, donatelli đã gửi thông diệp.

英語

come on. all right, look, donatelli sent us a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã gửi cho bạn tin nhắn ở messenger

英語

i sent you a message at web

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đã gửi cho ông chưa nhỉ?

英語

- did we send you one of these?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã gửi hàng.

英語

we have a bird en route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính tôi đã gửi địa chỉ liên lạc cho cậu.

英語

it was me who sent you her details.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jamieson, gửi thông tin sang bên xuất nhập cảnh.

英語

jamieson, let's get the details to immigration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,846,076 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK