検索ワード: tôi đã khóc rất nhiều (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã khóc rất nhiều

英語

i cried so much

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã lấy rất nhiều.

英語

yes, sir, i's a cotton-picking fool!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng khóc rất nhiều vì bạn

英語

i cried for you

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khóc rất nhiều.

英語

you know, like he was gutted inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã khóc rất nhiều

英語

she's wet herself

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chụp rất nhiều ảnh.

英語

i have taken photos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã thấy rất nhiều

英語

i've seen a lot today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự rất buồn và đã khóc rất nhiều.

英語

i was really sad and was crying a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã... phải từ bỏ rất nhiều.

英語

i've given up a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã nghe rất nhiều về anh.

英語

- i've heard a great deal about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú tôi đã nói về anh rất nhiều.

英語

my uncle says great things about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã suy nghĩ, rất nhiều.

英語

we had to think. radically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã khóc.

英語

i cried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đãrất nhiều kỷ niệm

英語

we share a lot of history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nghĩ rất nhiều về ông.

英語

we've thought a lot about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẳn tôi đã cứu được rất nhiều người!

英語

i would have saved a lot of breath!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã khóc than.

英語

i've been in mourning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, tôi đã khóc.

英語

i have wept.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng tôi đã chứng kiến rất nhiều.

英語

but i've assisted on many.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã khóc.

英語

we have had some tears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,952,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK