プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã
i was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tôi đã.
i have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi đã-
hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã...
- i am...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã hiểu
i will tell my sister to contact you
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi đã...
when i was...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã phụ lòng ông, senior.
i have failed you, señor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã cố...
yes, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã thấy!
- i seen it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã buộc phải nhớ thuộc lòng.
made me memorise it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã thắng.
i win.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi đã phải lòng cô ấy rồi.
i had a crush on her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi đã nói là lòng đào cơ mà! !
- i said over easy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã làm gì khiến anh phiền lòng...
have i-have i done something to you, to upset you or...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, tôi đã để nó trong lòng để đọc.
well, i had them on my lap so i could read them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã mất lòng in đối với harley.
we've lost all respect for harley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đoán, tôi đã chọn lòng thành ở nơi khác.
i guess i just chose to put my faith elsewhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã phản bội lòng tin của lane quá nhiều lần.
i betrayed lane's trust too many times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rõ ràng tôi đã làm bà phật lòng, và tôi xin lỗi.
clearly, i've offended you, and i apologize.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã nghiêng tay khi cô cố giết giancarlo rossi.
you tipped your hand when you tried to kill giancarlo rossi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: