検索ワード: tôi đã nhận được hàng hóa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã nhận được hàng hóa

英語

i have received the merchandise

最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được hàng

英語

i have received the goods

最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa

英語

i have received the goods

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được.

英語

i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được tiền

英語

please confirm the delivery date

最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thư.

英語

i-i've already gotten the letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nhận được hàng hóa của mục

英語

we have not received any information about goods for a long tim

最終更新: 2019-05-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã xác nhận được.

英語

- i have visual confirmation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được tin nhắn.

英語

- i got your text.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi đã nhận được rồi.

英語

yeah, i got this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã cảm nhận được nó.

英語

- i felt it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhận được hàng hóa do bạn gửi

英語

i no receipt of goods which you sent

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông báo

英語

i received a notification

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe, chúng tôi đã nhận được.

英語

yeah, we got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đã, tôi cảm nhận được...

英語

hold on, i'm sensing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được hóa đơn 357,000 cho những đổi mới ở kasper hansen.

英語

i have received an invoice for 357 000 for renovation on kasper hansen street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nhận được hóa đơn tôi gửi à?"

英語

don't you have the slip?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hóa ra mày d? du? ng ?

英語

so that's where you keep the sugar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa ra th? ng di gan tr? tr?

英語

it turned out that the sweet-talking, tattoo-sporting pikey was a gypsy bare-knuckle boxing champion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,751,175,712 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK